--

nở nang

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nở nang

+  

  • Well-developed
    • Ngực nở nang
      To have a well-develpoed chest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nở nang"
Lượt xem: 649